Có 2 kết quả:

同窗 đồng song同窻 đồng song

1/2

Từ điển trích dẫn

1. ☆Tương tự: “đồng học” 同學, “đồng nghiễn” 同硯.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cùng cửa sổ, ý nói cùng học một lớp, một thầy.

Bình luận 0